Bóng đá: Alianza Nữ - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Colombia
Alianza Nữ
Sân vận động:
Estadio Daniel Villa Zapata
(Barrancabermeja)
Sức chứa:
10 400
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Liga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Cardozo Lissa
29
20
1800
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Caicedo Angelica
22
18
1620
0
0
3
1
2
Carvajal Maria
23
20
1756
4
0
5
0
8
Moreno Melissa
22
19
1665
2
2
9
0
10
Rivas Leidy
28
16
1144
0
0
4
0
4
Ruiz Natalia
19
14
1127
0
0
9
1
23
Trochez Karol
23
11
870
0
0
3
0
14
Urango Marisol
19
7
56
0
0
0
0
13
Viafara Fernanda
18
12
1078
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Goyes Valeria
23
16
917
0
0
1
0
25
Liscano Adriana
26
11
409
1
0
2
0
21
Martinez Dayana
?
11
690
0
0
3
0
20
Melo Maria
?
15
697
1
1
0
0
19
Mera Aura
?
12
310
0
0
2
0
17
Olaya Rocio
18
18
1061
3
2
2
0
21
Pavi Veronica
21
18
1403
1
2
5
0
15
Ramirez Marlyn
?
14
673
1
0
1
0
18
Rodallegas Camila
?
14
636
1
0
1
0
16
Sanchez Sindy
?
18
827
2
1
1
0
7
Urrutia Karen
25
14
937
5
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Angulo Danelly
?
6
140
0
0
0
0
5
Castro Ana
21
2
53
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Cardozo Lissa
29
20
1800
0
0
0
0
12
Murillo Georgina
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Caicedo Angelica
22
18
1620
0
0
3
1
2
Carvajal Maria
23
20
1756
4
0
5
0
8
Moreno Melissa
22
19
1665
2
2
9
0
10
Rivas Leidy
28
16
1144
0
0
4
0
4
Ruiz Natalia
19
14
1127
0
0
9
1
23
Trochez Karol
23
11
870
0
0
3
0
14
Urango Marisol
19
7
56
0
0
0
0
13
Viafara Fernanda
18
12
1078
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Goyes Valeria
23
16
917
0
0
1
0
25
Liscano Adriana
26
11
409
1
0
2
0
21
Martinez Dayana
?
11
690
0
0
3
0
20
Melo Maria
?
15
697
1
1
0
0
19
Mera Aura
?
12
310
0
0
2
0
17
Olaya Rocio
18
18
1061
3
2
2
0
21
Pavi Veronica
21
18
1403
1
2
5
0
15
Ramirez Marlyn
?
14
673
1
0
1
0
18
Rodallegas Camila
?
14
636
1
0
1
0
16
Sanchez Sindy
?
18
827
2
1
1
0
7
Urrutia Karen
25
14
937
5
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Angulo Danelly
?
6
140
0
0
0
0
5
Castro Ana
21
2
53
0
0
0
0
Quảng cáo