Albania Nữ (Bóng đá, châu Âu). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Albania Nữ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Albania Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro Nữ
UEFA Nations League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Rexhepi Viona
28
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bajraktari Arbiona
28
2
136
0
0
0
0
3
Curraj Arbenita
28
4
323
0
0
0
0
14
Franja Ezmiralda
27
3
270
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Berisha Fortesa
21
4
328
3
2
0
0
15
Berisha Gresa
26
4
271
0
0
0
0
16
Gjini Lucie
30
4
360
1
0
0
0
4
Hila Alma
24
4
360
0
0
0
0
10
Krasniqi Qendresa
30
4
355
2
0
0
0
6
Maliqi Sara
28
4
358
0
0
1
0
8
Paqarizi Vesa
19
1
6
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Ago Klesta
17
1
1
0
0
0
0
11
Doci Megi
27
4
360
1
0
1
0
7
Hamidi Mimoza
26
1
33
0
0
0
0
9
Lufo Esi
23
2
7
0
0
0
0
17
Maksuti Kristina
31
4
298
1
1
0
0
18
Ndoj Xhesika
17
2
7
0
0
0
0
2
Tukaj Armela
23
3
138
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Grimaj Armir
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Hyska Antigona
21
1
90
0
0
1
0
1
Rexhepi Viona
28
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Curraj Arbenita
28
3
269
0
1
1
0
14
Franja Ezmiralda
27
4
360
0
0
2
0
19
Gjergji Matilda
21
6
240
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Berisha Fortesa
21
2
110
0
0
1
0
15
Berisha Gresa
26
4
360
0
0
1
0
16
Gjini Lucie
30
6
493
0
0
0
0
4
Hila Alma
24
5
450
0
0
0
0
10
Krasniqi Qendresa
30
5
449
1
0
0
0
6
Maliqi Sara
28
6
540
0
0
1
0
22
Metalla Mikaela
21
5
225
0
0
0
0
8
Paqarizi Vesa
19
1
30
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Doci Megi
27
5
435
1
0
1
0
7
Hamidi Mimoza
26
2
99
0
0
0
0
9
Lufo Esi
23
2
61
0
0
0
0
17
Maksuti Kristina
31
6
442
0
0
0
0
2
Tukaj Armela
23
5
362
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Grimaj Armir
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Hyska Antigona
21
1
90
0
0
1
0
1
Rexhepi Viona
28
9
810
0
0
0
0
23
Spaho Klesjana
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bajraktari Arbiona
28
2
136
0
0
0
0
3
Curraj Arbenita
28
7
592
0
1
1
0
13
Dedgjonaj Leonora
25
0
0
0
0
0
0
14
Franja Ezmiralda
27
7
630
0
0
5
0
19
Gjergji Matilda
21
6
240
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bejleri Markela
23
0
0
0
0
0
0
7
Berisha Fortesa
21
6
438
3
2
1
0
15
Berisha Gresa
26
8
631
0
0
1
0
16
Gjini Lucie
30
10
853
1
0
0
0
18
Hamonikaj Klea
21
0
0
0
0
0
0
4
Hila Alma
24
9
810
0
0
0
0
10
Krasniqi Qendresa
30
9
804
3
0
0
0
6
Maliqi Sara
28
10
898
0
0
2
0
22
Metalla Mikaela
21
5
225
0
0
0
0
8
Paqarizi Vesa
19
2
36
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Ago Klesta
17
1
1
0
0
0
0
11
Doci Megi
27
9
795
2
0
2
0
7
Hamidi Mimoza
26
3
132
0
0
0
0
9
Lufo Esi
23
4
68
0
0
0
0
17
Maksuti Kristina
31
10
740
1
1
0
0
18
Ndoj Xhesika
17
2
7
0
0
0
0
2
Tukaj Armela
23
8
500
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Grimaj Armir
50
Quảng cáo