Alajuelense Nữ (Bóng đá, Costa Rica). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Alajuelense Nữ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Costa Rica
Alajuelense Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
CONCACAF Champions Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bermudez Noelia
30
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Coto Paula
26
2
180
1
0
0
0
14
Cuevas Gabriella
31
2
115
0
0
0
0
5
Gomez Keilyn
?
2
166
0
0
0
0
16
Oporta Marilenis
26
2
166
0
0
0
0
3
Sandoval Valery
23
2
24
0
0
0
0
18
Valenciano Emelie
27
2
161
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Arroyo Katherine
?
2
83
0
1
0
0
15
Blanco Stephanie
?
2
180
0
1
0
0
8
Campos Mariela
33
1
15
0
0
0
0
7
Chinchilla Viviana
29
2
159
0
1
0
0
6
Mills Natalia
31
1
90
1
1
0
0
20
Pinell Alexandra
21
1
22
0
0
0
0
2
Villanueva Yoanka
28
2
86
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Mesen Quiros Anyela Isabel
21
2
29
2
0
0
0
11
Rangel Kenia
29
2
180
1
0
0
0
9
Varela Sofia
26
2
153
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bermudez Noelia
30
2
180
0
0
0
0
22
Perez Dayana
21
0
0
0
0
0
0
23
Vargas Fallas Melissa
16
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Coto Paula
26
2
180
1
0
0
0
14
Cuevas Gabriella
31
2
115
0
0
0
0
5
Gomez Keilyn
?
2
166
0
0
0
0
30
Molina Montoya Karol Mariana
16
0
0
0
0
0
0
16
Oporta Marilenis
26
2
166
0
0
0
0
29
Oses Aguero Kristel Celeste
18
0
0
0
0
0
0
3
Sandoval Valery
23
2
24
0
0
0
0
18
Valenciano Emelie
27
2
161
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Alfaro Arguello Fabiana Maria
16
0
0
0
0
0
0
12
Arroyo Katherine
?
2
83
0
1
0
0
15
Blanco Stephanie
?
2
180
0
1
0
0
8
Campos Mariela
33
1
15
0
0
0
0
7
Chinchilla Viviana
29
2
159
0
1
0
0
6
Mills Natalia
31
1
90
1
1
0
0
20
Pinell Alexandra
21
1
22
0
0
0
0
2
Villanueva Yoanka
28
2
86
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Lopez Le Maitre Wyzangel del Carmen
16
0
0
0
0
0
0
19
Mesen Quiros Anyela Isabel
21
2
29
2
0
0
0
11
Rangel Kenia
29
2
180
1
0
0
0
9
Varela Sofia
26
2
153
0
0
0
0
Quảng cáo