Al Nahda (Bóng đá, Oman). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Al Nahda
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Oman
Al Nahda
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
AFC Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Al Mukhaini Ibrahim
27
9
840
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Al-Hinai Mohammed Moosa Ali Mohamed
26
2
58
0
0
0
0
32
Al Gheilani Abdul Aziz
29
2
180
0
1
1
0
25
Al Habashi Ghanem
25
9
840
0
0
1
0
16
Al Matrooshi Ahmed
27
5
342
0
0
0
0
13
Al Shamousi
32
8
657
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Al-Hinai Ali
?
8
258
0
0
1
0
66
Al Hosni Mohamed Khasib Sulaiyam
30
2
105
0
0
0
0
47
Al Kaabi Ahmed
27
9
840
0
0
1
0
20
Al Malki Omer
30
8
485
3
1
2
0
21
Al Rusheidi Ali Dhahi
29
8
163
0
0
0
0
23
Al Saadi Harib
34
9
838
1
0
0
0
10
Al Yahyaei Salaah
25
8
650
1
4
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Al Sabhi Issam
27
10
632
4
1
2
0
7
Bensaha Billel
30
8
590
3
2
1
0
70
Bwalya Walter
29
4
240
2
0
0
0
81
Gui Inters
31
4
301
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Al-Azani Hamad
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Al Ghabshi Omar
32
0
0
0
0
0
0
17
Al Mamari Abdullah
32
0
0
0
0
0
0
1
Al Mukhaini Ibrahim
27
9
840
0
0
0
0
26
Al Shiyadi Alaa
28
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Al-Alawi Muhannad
24
0
0
0
0
0
0
8
Al-Hinai Mohammed Moosa Ali Mohamed
26
2
58
0
0
0
0
32
Al Gheilani Abdul Aziz
29
2
180
0
1
1
0
25
Al Habashi Ghanem
25
9
840
0
0
1
0
16
Al Matrooshi Ahmed
27
5
342
0
0
0
0
13
Al Shamousi
32
8
657
1
0
2
0
5
Al Shimli Nasser
35
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Al-Hinai Ali
?
8
258
0
0
1
0
18
Al Hinai Mohammed
22
0
0
0
0
0
0
66
Al Hosni Mohamed Khasib Sulaiyam
30
2
105
0
0
0
0
47
Al Kaabi Ahmed
27
9
840
0
0
1
0
20
Al Malki Omer
30
8
485
3
1
2
0
21
Al Rusheidi Ali Dhahi
29
8
163
0
0
0
0
23
Al Saadi Harib
34
9
838
1
0
0
0
27
Al Salti Omar
22
0
0
0
0
0
0
10
Al Yahyaei Salaah
25
8
650
1
4
1
0
81
Oxness Entire
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Al Sabhi Issam
27
10
632
4
1
2
0
7
Bensaha Billel
30
8
590
3
2
1
0
70
Bwalya Walter
29
4
240
2
0
0
0
81
Gui Inters
31
4
301
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Al-Azani Hamad
51
Quảng cáo
Quảng cáo