Al Kholood (Bóng đá, Ả Rập Xê Út). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Al Kholood
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ả Rập Xê Út
Al Kholood
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Saudi Professional League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Marcelo Grohe
37
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Al Dosari Jumaan
37
3
94
0
0
1
0
24
Al Hawsawi Abdullah
28
4
287
0
2
1
0
19
Al Rashidi Abdullah
27
1
8
0
0
0
0
7
Al Shahri Sultan
29
2
75
0
0
0
0
27
Al Shamrani Hamdan
27
4
262
0
0
1
0
23
Gyomber Norbert
32
4
360
0
0
0
0
70
Jahfali Mohammed
33
3
138
0
0
0
0
5
Troost-Ekong William
31
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Al Safari Abdulrahman
31
4
332
0
0
0
0
10
Collado Alex
25
4
359
3
0
0
0
15
Dieng Aliou
26
4
360
1
0
1
0
96
N'Doram Kevin
28
2
127
0
0
0
0
11
Sawan Mohammed
24
4
153
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Al Hammami Hammam
20
4
55
0
0
1
0
9
Maolida Myziane
25
4
344
1
0
0
0
18
Muleka Jackson
24
4
285
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Duarte Paulo
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Al Oshbaan Jassim
30
0
0
0
0
0
0
30
Al Shammari Mohammed
32
0
0
0
0
0
0
34
Marcelo Grohe
37
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Al Dosari Jumaan
37
3
94
0
0
1
0
24
Al Hawsawi Abdullah
28
4
287
0
2
1
0
19
Al Rashidi Abdullah
27
1
8
0
0
0
0
7
Al Shahri Sultan
29
2
75
0
0
0
0
27
Al Shamrani Hamdan
27
4
262
0
0
1
0
23
Gyomber Norbert
32
4
360
0
0
0
0
70
Jahfali Mohammed
33
3
138
0
0
0
0
5
Troost-Ekong William
31
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Al Safari Abdulrahman
31
4
332
0
0
0
0
29
Al Shamrani Farhah
18
0
0
0
0
0
0
10
Collado Alex
25
4
359
3
0
0
0
15
Dieng Aliou
26
4
360
1
0
1
0
96
N'Doram Kevin
28
2
127
0
0
0
0
11
Sawan Mohammed
24
4
153
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Al Asmari Hassan
21
0
0
0
0
0
0
22
Al Hammami Hammam
20
4
55
0
0
1
0
47
Al Harbi Abdulmalik
18
0
0
0
0
0
0
45
Asiri Abdulfattah
30
0
0
0
0
0
0
9
Maolida Myziane
25
4
344
1
0
0
0
18
Muleka Jackson
24
4
285
0
0
1
0
25
Stojiljkovic Nikola
32
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Duarte Paulo
55
Quảng cáo