Al Hilal Benghazi (Bóng đá, Libya). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Al Hilal Benghazi
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Libya
Al Hilal Benghazi
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
CAF Confederation Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Al Msmari Khleid
31
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Abdulgader Hamed
29
2
180
0
0
0
0
5
Al Barrasi Mohammed
33
1
30
0
0
1
0
17
Al Taeb Muetasimballlah
29
6
401
3
0
1
0
33
Aldharrat Idrees
29
2
180
0
0
0
0
2
Al karami Bashier
30
6
531
0
0
0
0
26
Huwaydi Ahmed
30
4
271
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Al Badri Faisal
34
4
360
0
0
1
0
8
Aliaddawi Ahmed
27
4
168
0
1
0
1
32
Ayagwa Raphael
26
4
264
0
0
2
0
38
Haffari Oussama
24
1
45
0
0
0
0
30
Mustafa Abdulsalam
24
5
318
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Altawirghi Mohammed
26
5
176
0
0
0
0
21
Maryami Ezzeddine
25
6
160
2
0
1
0
40
Mizo Robert
23
2
126
0
0
0
0
11
Muftah Amer
32
3
190
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Manojlovic Zoran
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Al Msmari Khleid
31
6
540
0
0
0
0
23
Ramroum Hamzah
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Abdulgader Hamed
29
2
180
0
0
0
0
26
Ahwedi Ahmad
30
0
0
0
0
0
0
5
Al Barrasi Mohammed
33
1
30
0
0
1
0
36
Al Maedani Mohammed
21
0
0
0
0
0
0
17
Al Taeb Muetasimballlah
29
6
401
3
0
1
0
33
Aldharrat Idrees
29
2
180
0
0
0
0
2
Al karami Bashier
30
6
531
0
0
0
0
26
Huwaydi Ahmed
30
4
271
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Al Badri Faisal
34
4
360
0
0
1
0
8
Aliaddawi Ahmed
27
4
168
0
1
0
1
32
Ayagwa Raphael
26
4
264
0
0
2
0
Belaid Osama
25
0
0
0
0
0
0
38
Haffari Oussama
24
1
45
0
0
0
0
30
Mustafa Abdulsalam
24
5
318
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Al Taib Mutassim
30
0
0
0
0
0
0
34
Altawirghi Mohammed
26
5
176
0
0
0
0
21
Maryami Ezzeddine
25
6
160
2
0
1
0
40
Mizo Robert
23
2
126
0
0
0
0
11
Muftah Amer
32
3
190
1
0
1
0
9
Tanjy Hemeya
26
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Manojlovic Zoran
61
Quảng cáo
Quảng cáo