Agricola Borcea (Bóng đá, Romania). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Agricola Borcea
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Romania
Agricola Borcea
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Romanian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Rimniceanu Victor
34
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Ghinga Sebastian
37
1
90
0
0
0
0
3
Petre Mihail
23
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Asan Sezer
?
1
8
0
0
0
0
7
Balan Florin
22
1
83
0
0
0
0
11
Burlacu Alexandru Daniel Cristian
31
1
90
0
0
0
0
6
Ciochina Costin
26
1
83
0
0
1
0
10
Cirjan Daniel
26
1
90
0
0
0
0
14
Figura Dumitru
?
1
8
0
0
0
0
22
Grigorescu Riccardo
18
1
1
0
0
0
0
4
Iordanescu Alexandru
30
1
90
0
0
0
0
8
Novac Daniel
37
1
83
0
0
0
0
16
Rosu David
21
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Dumitru Razvan
19
1
8
0
0
0
0
9
Militaru Victor
29
2
90
2
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Groza Ciprian
19
0
0
0
0
0
0
1
Groza Leonid
37
0
0
0
0
0
0
12
Rimniceanu Victor
34
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Gherman Vlad
32
0
0
0
0
0
0
13
Ghinga Sebastian
37
1
90
0
0
0
0
3
Petre Mihail
23
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Asan Sezer
?
1
8
0
0
0
0
7
Balan Florin
22
1
83
0
0
0
0
17
Becheru Marius
?
0
0
0
0
0
0
11
Burlacu Alexandru Daniel Cristian
31
1
90
0
0
0
0
6
Ciochina Costin
26
1
83
0
0
1
0
10
Cirjan Daniel
26
1
90
0
0
0
0
14
Figura Dumitru
?
1
8
0
0
0
0
22
Grigorescu Riccardo
18
1
1
0
0
0
0
4
Iordanescu Alexandru
30
1
90
0
0
0
0
8
Novac Daniel
37
1
83
0
0
0
0
16
Rosu David
21
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Dumitru Razvan
19
1
8
0
0
0
0
9
Militaru Victor
29
2
90
2
0
1
0
Quảng cáo