AC Milan U23 (Bóng đá, Ý). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của AC Milan U23
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
AC Milan U23
Sân vận động:
Sân vận động Felice Chinetti
(Solbiate Arno)
Sức chứa:
4 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Nava Lapo
20
6
540
0
0
1
0
50
Raveyre Noah
19
6
540
0
0
1
0
96
Torriani Lorenzo
19
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Ballo-Toure Fode
27
2
150
0
0
2
1
4
Bartesaghi Davide
18
11
863
1
0
2
0
3
Bozzolan Andrea
20
8
445
0
0
2
0
15
Coubis Andrei
21
10
659
0
0
2
2
14
D'Alessio Leonardo
20
5
252
0
0
0
0
13
Dutu Matteo
18
1
11
0
0
0
0
2
Jimenez Alejandro
19
10
865
2
0
7
1
98
Magni Vittorio
18
6
355
0
0
1
0
6
Malaspina Mattia
19
9
510
0
0
0
0
20
Minotti Gabriele
21
8
717
0
0
4
1
10
Paloschi Dorian
18
1
47
0
0
0
0
33
Zukic Damir
20
5
450
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Alesi Gabriele
20
3
88
1
0
0
0
55
Cliff Robbie Vos Silvano
19
7
410
0
0
1
0
11
Cuenca Martinez Hugo Francisco
19
9
584
0
0
2
0
23
Gala Antonio
20
1
7
0
0
0
0
5
Hodzic Demirel
19
10
457
2
0
1
0
10
Liberali Mattia
17
7
329
0
0
0
0
21
Sandri Mattia
23
11
937
0
0
2
0
18
Zeroli Kevin
19
11
926
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
73
Camarda Francesco
16
7
513
1
0
1
0
17
Fall Mbarick
27
11
717
0
0
2
0
7
Longo Samuele
32
11
506
1
0
2
0
29
Omoregbe Bob
21
3
47
0
0
0
0
82
Sia Diego
18
9
151
0
0
0
0
28
Traore Chaka
19
9
516
1
0
0
0
32
Turco Nicolo
20
6
145
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Colzani Edoardo
18
0
0
0
0
0
0
12
Mastrantonio Davide
20
0
0
0
0
0
0
1
Nava Lapo
20
6
540
0
0
1
0
26
Pittarella Matteo
16
0
0
0
0
0
0
50
Raveyre Noah
19
6
540
0
0
1
0
96
Torriani Lorenzo
19
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bakoune Adam
18
0
0
0
0
0
0
36
Ballo-Toure Fode
27
2
150
0
0
2
1
4
Bartesaghi Davide
18
11
863
1
0
2
0
3
Bozzolan Andrea
20
8
445
0
0
2
0
15
Coubis Andrei
21
10
659
0
0
2
2
14
D'Alessio Leonardo
20
5
252
0
0
0
0
13
Dutu Matteo
18
1
11
0
0
0
0
2
Jimenez Alejandro
19
10
865
2
0
7
1
98
Magni Vittorio
18
6
355
0
0
1
0
6
Malaspina Mattia
19
9
510
0
0
0
0
20
Minotti Gabriele
21
8
717
0
0
4
1
10
Paloschi Dorian
18
1
47
0
0
0
0
33
Zukic Damir
20
5
450
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Alesi Gabriele
20
3
88
1
0
0
0
30
Bonomi Alessandro
18
0
0
0
0
0
0
55
Cliff Robbie Vos Silvano
19
7
410
0
0
1
0
11
Cuenca Martinez Hugo Francisco
19
9
584
0
0
2
0
23
Gala Antonio
20
1
7
0
0
0
0
5
Hodzic Demirel
19
10
457
2
0
1
0
10
Liberali Mattia
17
7
329
0
0
0
0
21
Sandri Mattia
23
11
937
0
0
2
0
18
Zeroli Kevin
19
11
926
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
73
Camarda Francesco
16
7
513
1
0
1
0
17
Fall Mbarick
27
11
717
0
0
2
0
7
Longo Samuele
32
11
506
1
0
2
0
29
Omoregbe Bob
21
3
47
0
0
0
0
99
Scotti Filippo
18
0
0
0
0
0
0
82
Sia Diego
18
9
151
0
0
0
0
28
Traore Chaka
19
9
516
1
0
0
0
32
Turco Nicolo
20
6
145
0
0
1
0
Quảng cáo