AC Milan U20 (Bóng đá, Ý). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của AC Milan U20
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
AC Milan U20
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primavera 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Colzani Edoardo
18
3
138
0
0
0
0
12
Longoni Alessandro
16
2
146
0
0
0
0
12
Mastrantonio Davide
20
5
450
0
0
2
0
1
Nava Lapo
20
1
90
0
0
0
0
26
Pittarella Matteo
16
1
90
0
0
0
0
50
Raveyre Noah
19
1
78
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Albe Salem
16
1
14
0
0
0
0
2
Bakoune Adam
18
10
843
1
0
3
0
Cappelletti Mattia
17
1
12
0
0
0
0
33
Colombo Federico
17
4
151
0
0
0
0
13
Dutu Matteo
18
7
546
1
0
1
0
19
Grilli Lorenzo
18
4
227
0
0
1
0
98
Magni Vittorio
18
2
154
0
0
0
0
20
Minotti Gabriele
21
1
90
0
0
0
0
3
Nissen Fredrik
19
3
181
0
0
0
0
10
Paloschi Dorian
18
9
577
0
0
3
1
15
Parmiggiani Pietro
18
8
632
0
0
1
0
29
Perera Nirash
17
6
322
0
0
4
1
56
Tartaglia Edoardo
16
3
245
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bonomi Alessandro
18
10
835
7
0
1
0
34
Comotto Christian
16
9
658
1
0
2
0
80
Eletu Victor Ehuwa
19
3
78
1
0
1
0
18
Gualdi Andrea
18
1
5
0
0
0
0
21
Lamorte Alessandro
18
2
33
0
0
0
0
10
Liberali Mattia
17
1
78
1
0
0
0
4
Mancioppi Tommaso
18
5
118
0
0
0
0
25
Ossola Lorenzo
17
8
274
0
0
1
0
5
Perin Ernesto
17
9
378
2
0
1
0
Perina Gioele
18
1
1
0
0
0
0
7
Perrucci Vincenzo
19
5
165
2
0
1
0
8
Sala Emanuele
16
11
898
0
0
2
0
74
Stalmach Dariusz
18
9
734
1
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Ibrahimovic Maximilian
18
7
476
4
0
1
0
23
Lontani Simone
16
1
46
0
0
1
0
99
Scotti Filippo
18
10
777
3
0
1
0
82
Sia Diego
18
1
46
1
0
0
0
71
Siman Alexandru
19
5
142
0
0
0
0
32
Turco Nicolo
20
1
84
0
0
1
0
27
Zaramella Mattia
16
2
46
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Colzani Edoardo
18
3
138
0
0
0
0
33
Faccioli Pietro
?
0
0
0
0
0
0
12
Longoni Alessandro
16
2
146
0
0
0
0
12
Mastrantonio Davide
20
5
450
0
0
2
0
1
Nava Lapo
20
1
90
0
0
0
0
26
Pittarella Matteo
16
1
90
0
0
0
0
50
Raveyre Noah
19
1
78
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Albe Salem
16
1
14
0
0
0
0
2
Bakoune Adam
18
10
843
1
0
3
0
Cappelletti Mattia
17
1
12
0
0
0
0
33
Colombo Federico
17
4
151
0
0
0
0
13
Dutu Matteo
18
7
546
1
0
1
0
24
Frugnoli Leonardo
18
0
0
0
0
0
0
19
Grilli Lorenzo
18
4
227
0
0
1
0
98
Magni Vittorio
18
2
154
0
0
0
0
20
Minotti Gabriele
21
1
90
0
0
0
0
3
Nissen Fredrik
19
3
181
0
0
0
0
10
Paloschi Dorian
18
9
577
0
0
3
1
15
Parmiggiani Pietro
18
8
632
0
0
1
0
29
Perera Nirash
17
6
322
0
0
4
1
56
Tartaglia Edoardo
16
3
245
1
0
0
0
28
Tezzele Matteo
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bonomi Alessandro
18
10
835
7
0
1
0
34
Comotto Christian
16
9
658
1
0
2
0
80
Eletu Victor Ehuwa
19
3
78
1
0
1
0
18
Gualdi Andrea
18
1
5
0
0
0
0
21
Lamorte Alessandro
18
2
33
0
0
0
0
10
Liberali Mattia
17
1
78
1
0
0
0
4
Mancioppi Tommaso
18
5
118
0
0
0
0
25
Ossola Lorenzo
17
8
274
0
0
1
0
5
Perin Ernesto
17
9
378
2
0
1
0
Perina Gioele
18
1
1
0
0
0
0
7
Perrucci Vincenzo
19
5
165
2
0
1
0
8
Sala Emanuele
16
11
898
0
0
2
0
14
Skoczylas Mateusz
18
0
0
0
0
0
0
74
Stalmach Dariusz
18
9
734
1
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Ibrahimovic Maximilian
18
7
476
4
0
1
0
23
Lontani Simone
16
1
46
0
0
1
0
99
Scotti Filippo
18
10
777
3
0
1
0
82
Sia Diego
18
1
46
1
0
0
0
71
Siman Alexandru
19
5
142
0
0
0
0
32
Turco Nicolo
20
1
84
0
0
1
0
27
Zaramella Mattia
16
2
46
0
0
0
0
Quảng cáo