Nigina Abduraimova (Tennis, Uzbekistan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Nigina Abduraimova

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Nigina Abduraimova
WTA: 304.
Tuổi:
Loading...

Lịch sử trận đấu

Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2024
304
0
12 : 20
11 : 16
1 : 4
-
2023
217
1
35 : 37
19 : 20
16 : 15
0 : 2
2022
170
2
45 : 28
40 : 21
3 : 4
2 : 3
2021
359
2
23 : 9
18 : 9
5 : 0
-
2020
551
0
0 : 1
-
-
-
2019
528
0
2 : 5
1 : 3
0 : 1
-
2018
366
0
2 : 4
2 : 4
-
-
2017
319
0
3 : 7
2 : 6
-
1 : 1
2016
165
0
16 : 14
11 : 11
1 : 1
4 : 2
2015
213
0
10 : 16
10 : 10
0 : 5
0 : 1
2014
167
0
7 : 11
6 : 9
1 : 2
-
2013
224
0
10 : 12
6 : 10
-
4 : 2
2012
299
0
9 : 5
9 : 5
-
-
2011
411
0
2 : 5
2 : 5
-
-
2010
466
0
0 : 1
0 : 1
-
-
2009
603
0
1 : 1
1 : 1
-
-
2008
0
0 : 1
0 : 1
-
-
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2024
379
1
8 : 6
7 : 3
1 : 3
-
2023
227
0
18 : 22
7 : 10
11 : 11
0 : 1
2022
218
1
19 : 22
18 : 18
1 : 4
-
2021
356
3
17 : 6
14 : 5
3 : 1
-
2020
443
0
0 : 2
0 : 1
-
-
2019
395
0
2 : 1
1 : 1
-
-
2018
232
0
3 : 3
2 : 3
-
-
2017
246
0
3 : 3
3 : 2
-
-
2016
186
0
4 : 3
4 : 3
-
-
2015
350
0
1 : 1
1 : 1
-
-
2014
292
0
1 : 1
1 : 1
-
-
2013
291
0
0 : 2
0 : 2
-
-
2012
327
0
0 : 4
0 : 4
-
-
2011
197
0
2 : 4
2 : 3
-
-
2010
532
0
0 : 1
0 : 1
-
-
2008
0
1 : 1
1 : 1
-
-

Các giải đấu đã vô địch

Giải đấu
Mặt sân
Tiền thưởng giải đấu
2023
Đất nện
$60,000
2022
Cứng
$25,000
Cứng
$25,000
2021
Cứng (trong nhà)
$25,000
Đất nện
$15,000