Quảng cáo
Quảng cáo
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
3
90.00
3.01
0
Play Offs
4
94.57
1.26
0
Mùa giải thường lệ
20
92.45
2.20
2
Mùa giải thường lệ
23
-
-
-
Mùa giải thường lệ
13
-
-
-
Play Offs
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
5
-
-
-
Mùa giải thường lệ
9
-
-
-
Play Offs
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
5
92.98
1.68
2
Mùa giải thường lệ
3
-
-
-
Play Offs
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
3
-
-
-
Play Offs
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
5
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Nhóm Chung kết
1
-
-
-
Vòng 3
1
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Giai đoạn 4
2
-
-
-
Giai đoạn 3
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
4
88.06
4.06
0
2
-
-
-
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
92.98
2.40
0
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
3
87.36
5.13
0
Mùa giải thường lệ
3
84.75
5.89
0
2
-
-
-
1
-
-
-
Chuyển nhượng
Ngày
Từ
Loại
Đến
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.