Quảng cáo
Quảng cáo
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
Play Offs
2
2.5
0
0
0
0
Giai đoạn Đội thua
4
11.5
1.8
0.8
1.8
0.3
Giai đoạn Đội thua
7
9.7
2.9
0.6
0.1
0
Mùa giải thường lệ
12
10
1.8
0.6
0.3
0.3
Giai đoạn Đội thua
6
12
1.8
0.8
0.3
0.2
Mùa giải thường lệ
14
13.9
1.1
0.5
0.3
0.1
Play Offs
4
18
4.3
1.3
0.8
0.3
Mùa giải thường lệ
19
18.4
3.8
1.2
1.6
0.2
Mùa giải thường lệ
32
21.4
5.8
1.5
1.7
0.5
Mùa giải thường lệ
33
20.2
6.8
1.2
1
0.4
Mùa giải thường lệ
37
27.9
9.6
2
1.5
0.8
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
Mùa giải thường lệ
1
10
4
2
0
0
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.