A. J. Slaughter (Basket Zaragoza)

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
A. J. Slaughter
A. J. Slaughter
Tuổi: 37 (03.08.1987)
Chiều cao: 191 cm
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2024/2025
ACB
7
21.4
11.1
1.1
1.9
0.7
Mùa giải thường lệ
7
21.4
11.1
1.1
1.9
0.7
2024
BSN
9
30.8
14.1
3.2
3.7
0.8
Play Offs
9
30.8
14.1
3.2
3.7
0.8
2023/2024
ACB
33
21.3
10.7
1.7
2.1
0.8
Play Offs
2
15.5
4
0.5
1.5
0
Mùa giải thường lệ
31
21.7
11.1
1.8
2.2
0.9
2023
12
33.7
16.4
2.7
3
1.6
Play Offs
12
33.7
16.4
2.7
3
1.6
2022/2023
ACB
36
22.5
10.1
1.5
2.1
0.9
Play Offs
2
24
13.5
2
2
0.5
Mùa giải thường lệ
34
22.4
9.9
1.4
2.1
0.9
2021/2022
ACB
33
25.4
12.2
1.9
2.9
1
Play Offs
2
21.5
8.5
0.5
2.5
0.5
Mùa giải thường lệ
31
25.6
12.4
2
2.9
1
2020/2021
ACB
26
25.1
13.8
1.9
2.8
1.2
Play Offs
2
28.5
17
0.5
1
0.5
Mùa giải thường lệ
24
24.9
13.5
2
3
1.3
2019/2020
ACB
21
23.3
13
2.2
1.8
0.9
Mùa giải thường lệ
21
23.3
13
2.2
1.8
0.9
2018/2019
LNB
40
20
9.8
1.6
1.7
0.8
Play Offs
10
17
6.8
1.2
1
1
Mùa giải thường lệ
30
21
10.8
1.7
1.9
0.7
2017/2018
LNB
34
23.3
11.4
1.4
2.2
0.5
Play Offs
3
25.7
11.7
2
0.7
0.7
Mùa giải thường lệ
31
23
11.3
1.4
2.4
0.5
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2024
1
18
8
0
0
0
Mùa giải thường lệ
1
18
8
0
0
0
2023
1
19
3
1
1
1
Mùa giải thường lệ
1
19
3
1
1
1
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2024/2025
5
20.4
7
0
2
1
Mùa giải thường lệ
5
20.4
7
0
2
1
2023/2024
19
16.9
8.4
1.4
1.8
0.6
Play Offs
1
24
8
2
1
1
Mùa giải thường lệ
18
16.5
8.4
1.4
1.9
0.6
2022/2023
21
21.4
10.5
1.6
2.4
1
Play Offs
4
24.3
11.5
2.5
3.3
0.8
Mùa giải thường lệ
17
20.7
10.3
1.4
2.2
1
2021/2022
17
23.7
10.8
2.4
3.2
1
Play Offs
2
23.5
8
2
1.5
0.5
Mùa giải thường lệ
15
23.7
11.2
2.4
3.5
1.1
2020/2021
12
24.8
15.8
2.1
3.9
0.8
Play Offs
4
22.5
11.3
2
3.8
0.3
Top 16
6
25.7
19.2
2.2
3.7
0.8
Mùa giải thường lệ
2
26
15
2
5
2
2018/2019
18
20.8
8.8
1.1
1.2
0.8
Play Offs
3
18.7
10.3
1
0
0.7
Top 16
6
20.5
7
1.2
1.5
1
Mùa giải thường lệ
9
21.7
9.6
1
1.3
0.8
2017/2018
16
24.6
11.4
1.1
3.3
0.8
Top 16
6
25.8
10.8
1.2
3.8
0.3
Mùa giải thường lệ
10
23.9
11.7
1.1
2.9
1
2014/2015
23
22.8
9.7
2
1.7
0.4
Top 16
13
21.2
7.5
1.9
1.5
0.4
Mùa giải thường lệ
10
24.8
12.7
2.1
1.9
0.5
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2025
2
22.5
10.5
1.5
2.5
1.5
Vòng 2
2
22.5
10.5
1.5
2.5
1.5
2024
2
24.5
14.5
0.5
3
1.5
Mùa giải thường lệ
2
24.5
14.5
0.5
3
1.5
2024
3
19
6.7
1
2.3
1
3
19
6.7
1
2.3
1
2023
2
31.5
24
2
4
0.5
Vòng 2
2
31.5
24
2
4
0.5
2022
13
28
15.5
2.2
3.5
1.4
Play Offs
4
30.3
14.8
3.3
5
1.3
Mùa giải thường lệ
5
24.8
12
1.2
2.8
1.4
Vòng 4
4
29.8
20.5
2.5
2.8
1.5
2020
3
30
15.3
2
4.7
1.7
Vòng loại - Play Offs
1
32
19
1
3
1
Vòng loại
2
28.5
13.5
2.5
5.5
2
2019
14
28.1
13.9
2.4
4.7
0.9
Hạng 5-8
2
29.5
13.5
3.5
7.5
1.5
Play Offs
1
33
19
2
6
1
Mùa giải thường lệ
2
27
12
3.5
2
1
Vòng sơ loại
3
30.7
12
2
4.3
0.3
Vòng 2
6
26
14.7
1.8
4.7
1
2017
3
28.7
14
3
4
0
Mùa giải thường lệ
3
28.7
14
3
4
0
2015
4
27.8
10
2
5.5
0.5
Play Offs
1
32
9
1
6
1
Giai đoạn 1
3
26.3
10.3
2.3
5.3
0.3

Chuyển nhượng

Ngày
Từ
Loại
Đến
07.08.2024
?
?
(07.08.2024)
01.07.2024
?
?
(01.07.2024)
09.07.2023
?
?
(09.07.2023)
10.06.2023
?
?
(10.06.2023)
12.07.2020
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(12.07.2020)
01.07.2019
?
?
(01.07.2019)
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.