Lamine Ouahab (Tennis, Ma-rốc). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Lamine Ouahab

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Lamine Ouahab
Tuổi:
Loading...

Lịch sử trận đấu

Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2022
1386
0
3 : 5
-
3 : 5
-
2021
879
0
2 : 2
-
2 : 1
-
2020
648
0
5 : 3
3 : 1
2 : 2
-
2019
651
0
1 : 4
0 : 0
1 : 4
-
2018
441
0
6 : 6
0 : 1
4 : 5
-
2017
590
0
0 : 1
-
0 : 1
-
2016
374
0
1 : 5
0 : 1
1 : 4
-
2015
228
1
18 : 12
1 : 1
17 : 11
-
2014
587
0
5 : 8
0 : 2
5 : 6
0 : 0
2013
252
1
39 : 15
5 : 2
34 : 13
-
2012
300
2
34 : 10
2 : 1
32 : 9
-
2011
778
0
1 : 3
-
1 : 3
-
2010
254
0
14 : 8
-
14 : 8
-
2009
145
0
29 : 24
5 : 4
24 : 19
0 : 1
2008
194
0
1 : 2
0 : 1
1 : 1
-
2007
335
0
1 : 2
-
0 : 1
1 : 1
2006
172
0
0 : 3
0 : 1
0 : 1
0 : 1
2004
406
0
0 : 1
0 : 1
-
-
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2022
652
0
8 : 8
-
8 : 8
-
2021
1208
0
1 : 1
-
1 : 0
-
2020
1003
1
4 : 0
-
4 : 0
-
2019
1104
0
1 : 1
-
1 : 1
-
2018
0
0 : 3
0 : 1
0 : 2
-
2016
436
0
0 : 2
-
0 : 2
-
2015
471
0
4 : 6
0 : 1
4 : 5
-
2014
539
0
4 : 4
-
4 : 4
-
2013
506
0
1 : 3
0 : 1
1 : 2
-
2009
307
0
0 : 1
0 : 1
-
-

Các giải đấu đã vô địch

Giải đấu
Mặt sân
Tiền thưởng giải đấu
2015
Đất nện
€42,500
2013
Đất nện
$15,000
2012
Đất nện
$10,000
Đất nện
$10,000