Nuni Omot (Maccabi Ironi Ramat Gan)

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Nuni Omot
Nuni Omot
Tuổi: 29 (03.10.1994)
Chiều cao: 206 cm
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2023/2024
11
27.1
15.2
3.8
1.3
0.7
Play Offs
3
26.7
15.7
2
0.7
0
Giai đoạn Đội thắng
5
28
14.6
3.2
2
1.4
Mùa giải thường lệ
3
26
15.7
6.7
0.7
0.3
2023/2024
CBA
10
26
25.8
4.8
1.9
1.1
Mùa giải thường lệ
10
26
25.8
4.8
1.9
1.1
2023/2024
LNB
4
16.3
9.3
2.5
0.5
0.5
Mùa giải thường lệ
4
16.3
9.3
2.5
0.5
0.5
2022/2023
22
22.2
10.8
4.1
1.4
0.6
Mùa giải thường lệ
4
18
7.3
2.3
0.8
0.3
Vòng sơ loại
18
23.2
11.6
4.5
1.6
0.7
2022
BSN
26
29.8
15.3
4.1
2.3
0.5
Play Offs
11
29.1
12.2
3.3
1.9
0.5
Mùa giải thường lệ
15
30.2
17.5
4.7
2.6
0.5
2021/2022
BBL
32
26.3
15.1
5.1
1.2
0.6
Mùa giải thường lệ
32
26.3
15.1
5.1
1.2
0.6
2020/2021
19
28.7
17.2
4.9
1
1
Play Offs
4
28.8
16
3.8
1.8
0.5
Mùa giải thường lệ
15
28.7
17.5
5.2
0.8
1.1
2020/2021
7
11
4.9
1.9
0
0.3
Mùa giải thường lệ
7
11
4.9
1.9
0
0.3
2019/2020
3
17.3
12.3
3
0.7
1
Mùa giải thường lệ
3
17.3
12.3
3
0.7
1
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2021
2
25
10
6
4.5
1.5
Mùa giải thường lệ
2
25
10
6
4.5
1.5
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2023
BAL
8
28
18.9
3.5
2.1
1.1
Play Offs
3
30.3
18
3
1.7
1
Mùa giải thường lệ
5
26.6
19.4
3.8
2.4
1.2
2020/2021
3
19.3
10.3
2.3
1
0.3
Vòng sơ loại
3
19.3
10.3
2.3
1
0.3
2019/2020
5
26
17.8
5
2
0.6
Giai đoạn 2
5
26
17.8
5
2
0.6
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2024
3
29.3
16.7
3.3
2.7
2
Mùa giải thường lệ
3
29.3
16.7
3.3
2.7
2
1
19
9
6
1
1
2023
17
26.3
14.9
3.9
2.1
0.7
Vòng Phân hạng
2
24
15
2
3
0.5
Vòng sơ loại
3
27
14
3.3
1.3
0.7
Vòng 2
6
24.8
14.5
4
3.2
0.7
Vòng 1
6
28.2
15.7
4.8
1.2
0.8
2023
2
17
9
2.5
0
1
2
17
9
2.5
0
1

Chuyển nhượng

Ngày
Từ
Loại
Đến
15.04.2024
?
?
(15.04.2024)
01.02.2024
?
?
(01.02.2024)
03.11.2023
?
?
(03.11.2023)
01.04.2023
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.04.2023)
02.03.2023
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(02.03.2023)
01.07.2022
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.07.2022)
21.05.2022
?
?
(21.05.2022)
20.07.2021
?
?
(20.07.2021)
30.06.2021
Kết thúc cho mượn
Kết thúc cho mượn
(30.06.2021)
09.12.2020
Cho mượn
Cho mượn
(09.12.2020)
12.06.2020
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(12.06.2020)
01.12.2019
?
?
(01.12.2019)
26.07.2019
?
?
(26.07.2019)
25.09.2018
Cầu thủ tự do
Cầu thủ tự do
(25.09.2018)
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.