Quảng cáo
Quảng cáo
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
11
91.03
2.67
0
Mùa giải thường lệ
40
91.42
2.53
2
Play Offs
6
-
-
-
Mùa giải thường lệ
42
-
-
-
Play Offs
7
-
-
-
Mùa giải thường lệ
44
-
-
-
Play Offs
11
-
-
-
Mùa giải thường lệ
28
-
-
-
Mùa giải thường lệ
41
-
-
-
Play Out
4
-
-
-
Nhóm Rớt hạng
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
47
-
-
-
Tranh trụ hạng
7
-
-
-
Play Offs
15
-
-
-
Mùa giải thường lệ
42
-
-
-
Play Offs
17
-
-
-
Mùa giải thường lệ
12
-
-
-
Mùa giải thường lệ
3
-
-
-
Play Offs
17
-
-
-
Mùa giải thường lệ
23
-
-
-
Nhóm Rớt hạng
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
11
-
-
-
Mùa giải thường lệ
9
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
4
-
-
-
Mùa giải thường lệ
5
-
-
-
Mùa giải thường lệ
5
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Play Offs
2
96.36
1.00
0
Mùa giải thường lệ
3
81.25
4.00
0
Mùa giải thường lệ
4
-
-
-
Play Offs
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
4
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
2
87.88
2.54
0
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
84.62
4.84
0
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Play Offs
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
3
-
-
-
Play Offs
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
3
-
-
-
Chuyển nhượng
Ngày
Từ
Loại
Đến
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.