Stanimir Marinov (Spartak Pleven)

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Stanimir Marinov
Stanimir Marinov
Hậu vệ (Spartak Pleven)
Tuổi: 32 (07.09.1991)
Chiều cao: 191 cm
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2023/2024
NBL
27
20.7
8
2.3
3.5
0.6
Play Offs
8
15.1
3.6
1.6
3.5
0.4
Giai đoạn Đội thắng
6
20.3
7.8
2.2
3.7
0.5
Mùa giải thường lệ
13
24.3
10.7
2.8
3.5
0.7
2022/2023
NBL
25
23.6
8
2.8
4.2
0.7
Play Offs
2
22
9.5
4
2.5
0.5
Mùa giải thường lệ
23
23.7
7.9
2.7
4.4
0.7
2021/2022
NBL
18
22.2
10.3
2.5
3.3
0.6
Play Offs
5
21.4
9.8
1.4
2.6
0.2
Mùa giải thường lệ
13
22.5
10.5
2.9
3.6
0.7
2021/2022
6
16.2
5.3
1.8
4.2
0.7
Giai đoạn Đội thắng
1
5
2
0
0
0
Mùa giải thường lệ
5
18.4
6
2.2
5
0.8
2020/2021
NBL
15
20.8
8.5
2.6
2.4
0.9
Play Offs
10
20.1
8.9
2.3
2.2
1.1
Mùa giải thường lệ
5
22.2
7.6
3.2
2.8
0.4
2019/2020
NBL
4
23
9.8
3
4
0.8
Mùa giải thường lệ
4
23
9.8
3
4
0.8
2019/2020
2
23.5
5
3
3
1.5
Mùa giải thường lệ
2
23.5
5
3
3
1.5
2018/2019
16
24.9
9.3
4.1
3.3
1.3
Giai đoạn 2
2
21.5
5
3
2.5
1
Giai đoạn 1
14
25.4
9.9
4.3
3.4
1.3
2017/2018
NBL
23
30.7
14.9
4.2
3.5
1.5
Play Offs
8
32.3
15.4
3.9
3
1
Mùa giải thường lệ
15
29.9
14.7
4.3
3.7
1.7
2017/2018
12
29.6
14.7
3.7
4
1.1
Play Offs
4
31.3
17.8
4.5
4.5
1
Mùa giải thường lệ
8
28.6
13.1
3.3
3.8
1.1
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2024
2
8
3
0.5
0
0
Mùa giải thường lệ
2
8
3
0.5
0
0
2023
1
15
3
2
0
2
Mùa giải thường lệ
1
15
3
2
0
2
2021
2
11
1.5
0
0.5
0.5
Mùa giải thường lệ
2
11
1.5
0
0.5
0.5
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2023/2024
4
25.5
10.8
2.8
3.5
1.8
Mùa giải thường lệ
4
25.5
10.8
2.8
3.5
1.8
2020/2021
2
8.5
2.5
1.5
0.5
0.5
Play Offs
2
8.5
2.5
1.5
0.5
0.5
2020/2021
1
30
11
2
7
0
Vòng loại
1
30
11
2
7
0
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2025
2
24.5
8.5
1.5
4
0.5
Vòng 2
2
24.5
8.5
1.5
4
0.5
2023
5
23.6
9.8
3.8
4.6
0.8
Vòng 2
5
23.6
9.8
3.8
4.6
0.8
2022
5
15.6
8.6
3.2
1.8
0.2
Mùa giải thường lệ
3
14.7
5.7
2
2
0.3
Vòng 4
2
17
13
5
1.5
0
2022
2
15
6.5
1.5
4
0
2
15
6.5
1.5
4
0
2019
10
27.5
11.1
3.4
4.1
1.2
Vòng 2
4
26.8
9.5
4.5
3.8
1.3
Vòng 1
6
28
12.2
2.7
4.3
1.2

Chuyển nhượng

Ngày
Từ
Loại
Đến
01.07.2022
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.07.2022)
01.07.2020
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.07.2020)
23.01.2020
?
?
(23.01.2020)
17.07.2019
?
?
(17.07.2019)
01.07.2018
?
?
(01.07.2018)
16.10.2017
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(16.10.2017)
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.