Patrik Lusnak (Povazska Bystrica)

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Patrik Lusnak
Patrik Lusnak
Tiền đạo (Povazska Bystrica)
Tuổi: 36 (06.11.1988)
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
2024/2025
14
8
6
14
Mùa giải thường lệ
14
8
6
14
2023/2024
56
19
34
53
Play Offs
10
4
3
7
Mùa giải thường lệ
46
15
31
46
2022/2023
38
22
27
49
Play Offs
5
1
6
7
Mùa giải thường lệ
33
21
21
42
2022/2023
3
1
2
3
Mùa giải thường lệ
3
1
2
3
2021/2022
36
12
21
33
Mùa giải thường lệ
36
12
21
33
2020/2021
26
8
7
15
Play Offs
4
0
0
0
Mùa giải thường lệ
22
8
7
15
2020/2021
6
3
4
7
Mùa giải thường lệ
6
3
4
7
2020/2021
4
1
0
1
Mùa giải thường lệ
4
1
0
1
2019/2020
51
7
7
14
Giai đoạn Đội thua
7
1
2
3
Mùa giải thường lệ
44
6
5
11
2018/2019
24
3
2
5
Play Offs
2
0
0
0
Mùa giải thường lệ
22
3
2
5
2018/2019
29
5
8
13
Mùa giải thường lệ
29
5
8
13
2016/2017
13
5
7
12
Play Offs
7
2
6
8
Mùa giải thường lệ
6
3
1
4
2016/2017
KHL
60
7
7
14
Mùa giải thường lệ
60
7
7
14
2015/2016
KHL
59
4
3
7
Play Offs
4
0
0
0
Mùa giải thường lệ
55
4
3
7
2014/2015
65
25
37
62
Play Offs
12
6
8
14
Giai đoạn Đội thắng
15
8
8
16
Mùa giải thường lệ
38
11
21
32
2013/2014
67
20
10
30
Play Offs
11
2
1
3
Mùa giải thường lệ
56
18
9
27
2012/2013
13
3
2
5
Play Out
5
1
1
2
Mùa giải thường lệ
8
2
1
3
2012/2013
42
8
5
13
Mùa giải thường lệ
42
8
5
13
2011/2012
52
27
15
42
Play Offs
6
2
0
2
Mùa giải thường lệ
46
25
15
40
Tổng số
658
188
204
392
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
Mùa giải thường lệ
2
1
2
3
Play Offs
2
1
1
2
Mùa giải thường lệ
3
2
1
3
Vòng sơ loại
1
0
3
3
2020/2021
5
1
1
2
Play Offs
2
0
0
0
Mùa giải thường lệ
3
1
1
2
Tổng số
13
5
8
13
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
2019/2020
5
1
0
1
Play Offs
4
0
0
0
Mùa giải thường lệ
1
1
0
1
2012
3
1
2
3
Mùa giải thường lệ
3
1
2
3
Tổng số
8
2
2
4
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
9
1
1
2
Mùa giải thường lệ
7
1
1
2
8
3
0
3
Mùa giải thường lệ
2
1
1
2
Mùa giải thường lệ
2
0
0
0
2015
3
0
1
1
Mùa giải thường lệ
3
0
1
1
Mùa giải thường lệ
6
0
1
1
8
2
1
3
Mùa giải thường lệ
2
0
1
1
Mùa giải thường lệ
2
1
0
1
2014
3
0
2
2
Mùa giải thường lệ
3
0
2
2
Mùa giải thường lệ
1
1
0
1
5
0
0
0
Mùa giải thường lệ
1
0
1
1
4
0
0
0
2011
3
0
0
0
Mùa giải thường lệ
3
0
0
0
Tổng số
66
10
10
20

Chuyển nhượng

Ngày
Từ
Loại
Đến
23.09.2021
?
?
(23.09.2021)
22.09.2021
Kết thúc cho mượn
Kết thúc cho mượn
(22.09.2021)
04.01.2021
Cho mượn
Cho mượn
(04.01.2021)
03.01.2021
Kết thúc cho mượn
Kết thúc cho mượn
(03.01.2021)
03.12.2020
Cho mượn
Cho mượn
(03.12.2020)
22.07.2020
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(22.07.2020)
01.08.2019
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.08.2019)
08.12.2018
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(08.12.2018)
17.02.2017
?
?
(17.02.2017)
01.07.2015
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.07.2015)
01.07.2014
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.07.2014)
01.07.2013
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.07.2013)
01.05.2013
Kết thúc cho mượn
Kết thúc cho mượn
(01.05.2013)
25.01.2013
Cho mượn
Cho mượn
(25.01.2013)
01.07.2012
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.07.2012)
01.07.2009
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.07.2009)
01.01.2009
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.01.2009)
01.07.2006
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.07.2006)
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.