Nemanja Gordic (Spartak Subotica)

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Nemanja Gordic
Nemanja Gordic
Tuổi: 36 (25.09.1988)
Chiều cao: 193 cm
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2024/2025
5
22.6
4
1.8
3.4
0.6
Mùa giải thường lệ
5
22.6
4
1.8
3.4
0.6
2023/2024
15
19.1
7
1.5
4.4
0.9
Mùa giải thường lệ
15
19.1
7
1.5
4.4
0.9
2023/2024
5
19.4
5.6
1.6
3.8
0.6
Mùa giải thường lệ
5
19.4
5.6
1.6
3.8
0.6
2022/2023
30
23.4
8.3
2.1
4.3
0.6
Play Offs
11
23.3
9.8
1.8
4.3
0.6
Giai đoạn Đội thắng
9
22.3
8.1
1.9
4
0.2
Mùa giải thường lệ
10
24.5
6.8
2.5
4.5
0.8
2021/2022
17
28.1
12.2
2.3
5.1
0.3
Mùa giải thường lệ
17
28.1
12.2
2.3
5.1
0.3
2020/2021
14
20.6
6.9
2.2
4.5
0.5
Play Offs
2
16.5
3
2.5
1
0
Mùa giải thường lệ
12
21.3
7.6
2.2
5.1
0.6
2020/2021
11
22.5
10.1
1.5
3.6
0.6
Mùa giải thường lệ
11
22.5
10.1
1.5
3.6
0.6
2019/2020
18
23.4
8.8
2
4.6
0.3
Mùa giải thường lệ
18
23.4
8.8
2
4.6
0.3
2018/2019
29
24.2
9.3
1.9
4.3
0.8
Play Offs
8
22.4
9.4
1
3.9
1.4
Mùa giải thường lệ
21
24.9
9.3
2.2
4.5
0.6
2017/2018
29
27.8
15.3
2.4
4.4
1.1
Play Offs
7
32.6
17
2.1
3.9
1.1
Mùa giải thường lệ
22
26.3
14.7
2.5
4.6
1
2016/2017
21
19
6.4
1.5
2.6
0.9
Play Offs
3
24.7
8
4
3.7
0.7
Mùa giải thường lệ
18
18.2
6.2
1.1
2.4
0.9
2015/2016
28
20.7
6.2
1.6
3.4
0.8
Play Offs
2
28
11.5
1.5
2.5
0.5
Mùa giải thường lệ
26
20.2
5.8
1.7
3.4
0.8
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2024/2025
1
29
13
2
9
1
Vòng loại
1
29
13
2
9
1
2023/2024
12
25.7
11.9
2.3
6.2
1.4
Play Offs
6
25.2
10.5
2
6
1.8
Mùa giải thường lệ
6
26.2
13.3
2.5
6.3
1
2023/2024
2
16.5
4.5
1
2.5
0.5
Mùa giải thường lệ
2
16.5
4.5
1
2.5
0.5
2023
3
18.7
4.7
2.7
6
0.3
Mùa giải thường lệ
3
18.7
4.7
2.7
6
0.3
2022/2023
13
26.1
9.6
1.7
4
0.5
Mùa giải thường lệ
13
26.1
9.6
1.7
4
0.5
2021/2022
5
22.6
9.4
2
4.6
1
Mùa giải thường lệ
5
22.6
9.4
2
4.6
1
2021/2022
1
24
9
1
4
1
Vòng loại
1
24
9
1
4
1
2020/2021
6
22.3
7.5
1.3
2.5
0.3
Top 16
6
22.3
7.5
1.3
2.5
0.3
2020/2021
9
16
6.7
1.4
2.6
0.2
Mùa giải thường lệ
9
16
6.7
1.4
2.6
0.2
2019/2020
16
21.1
9.4
2.7
3.3
0.3
Top 16
6
17.5
7.7
2.2
2.7
0.3
Mùa giải thường lệ
10
23.2
10.5
3
3.7
0.3
2018/2019
30
23.3
7.6
1.7
3.6
0.6
Mùa giải thường lệ
30
23.3
7.6
1.7
3.6
0.6
2017/2018
18
27.8
11.7
2.3
4.1
0.9
Play Offs
2
23
9
2.5
2
0.5
Top 16
6
31.8
12.3
2.3
4.5
1.2
Mùa giải thường lệ
10
26.4
11.8
2.2
4.2
0.9
2015/2016
20
19.2
4.5
1.3
3.1
0.3
Top 16
10
19.1
5.2
1.6
2.8
0.2
Mùa giải thường lệ
10
19.3
3.8
0.9
3.4
0.4
2014/2015
10
27.3
9.6
2.1
3.9
2.1
Mùa giải thường lệ
10
27.3
9.6
2.1
3.9
2.1
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2019
4
28.3
13.3
2.5
3
3
Vòng 1
4
28.3
13.3
2.5
3
3
2015
3
29
11
1.7
2.7
0.7
Giai đoạn 1
3
29
11
1.7
2.7
0.7

Chuyển nhượng

Ngày
Từ
Loại
Đến
29.12.2023
?
?
(29.12.2023)
13.09.2023
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(13.09.2023)
01.07.2022
?
?
(01.07.2022)
12.01.2021
?
?
(12.01.2021)
05.07.2019
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(05.07.2019)
01.07.2016
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.07.2016)
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.