Quảng cáo
Quảng cáo
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
Play Offs
4
20
5.5
2.3
1.3
1
Mùa giải thường lệ
30
16.6
6.2
2.2
1.5
0.9
Play Offs
4
19
7.3
2.8
1.5
0.8
Mùa giải thường lệ
30
19.3
6.7
2.1
1.6
1
Mùa giải thường lệ
27
20.8
7.9
2.8
1.4
1
Play Offs
3
17
5.7
2.3
1.7
1
Mùa giải thường lệ
25
20.7
5.4
2.7
2.2
1
Mùa giải thường lệ
20
0.4
5.9
2.2
1.7
1.1
Play Offs
5
25.8
6.8
3.4
1.8
1.4
Mùa giải thường lệ
28
18.4
7.9
2.5
2
0.8
Play Offs
14
23.4
6.9
3.6
2.9
1.3
Mùa giải thường lệ
30
23.1
8.7
4.7
2.9
1.3
Play Offs
14
22.9
8.9
2.5
2.2
1.3
Mùa giải thường lệ
30
20
6.1
2.5
2
1.4
Play Offs
3
21.3
5.3
1.7
3.3
1.7
Mùa giải thường lệ
30
20.8
5.5
2.3
2.3
1.2
Play Offs
4
24
8.5
3
4.3
2.5
Mùa giải thường lệ
30
22.1
5.2
2.7
2.4
1.4
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
Mùa giải thường lệ
1
16
9
3
1
0
Mùa giải thường lệ
1
15
3
2
1
0
Mùa giải thường lệ
1
22
6
1
2
1
Mùa giải thường lệ
4
13.5
2.8
1.5
0.5
0.3
Mùa giải thường lệ
6
23.5
6.2
2.5
3.3
0.8
Mùa giải thường lệ
1
18
14
3
1
1
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
Mùa giải thường lệ
18
14.8
5.2
1.7
1.8
0.9
Mùa giải thường lệ
17
17
6.4
1.8
1.8
0.8
Mùa giải thường lệ
15
17.5
5
1.8
1.7
1.1
Top 16
6
23.5
4.2
1.7
2
0.5
Mùa giải thường lệ
10
23.7
6.9
3
2.6
1
Top 16
6
24.2
8.7
2
2.3
1.2
Mùa giải thường lệ
10
19.3
7.4
1.7
1.4
1.3
Mùa giải thường lệ
9
22.2
8.1
2.8
2.2
1.4
Top 16
6
19.8
7.8
2.5
2.2
0.3
Mùa giải thường lệ
10
23.5
8.7
2.2
3
2.1
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.